Định mức chi phí quản lý dự án là khoản chi phí được tính toán và phân bổ để đảm bảo dự án được thực hiện theo đúng kế hoạch về thời gian, nguồn lực và chất lượng. Chi phí quản lý dự án thường bao gồm các khoản như: Lương và phúc lợi của đội ngũ quản lý dự án, chi phí hành chính, chi phí đào tạo và phát triển năng lực cho nhân sự, v.v…
Tính chi phí dự án theo giờ
Phương pháp tính chi phí theo giờ dựa trên số giờ làm việc được cá nhân/nhóm dự án hoàn thành, giúp theo dõi chính xác lượng công việc và chi phí phát sinh. Cách tính này rất phù hợp cho các dự án có phạm vi không cố định hoặc không chắc chắn, cho phép điều chỉnh linh hoạt theo tiến độ dự án.
Ví dụ: Đối với một dự án phát triển phần mềm, nếu nhóm làm việc 100 giờ mỗi tháng với mức lương 2.000.000 VNĐ mỗi giờ, chi phí dự án trong tháng sẽ là 200.000.000 VNĐ. Phương pháp này mang lại sự linh hoạt khi có sự thay đổi về phạm vi dự án mà vẫn đảm bảo tính chính xác về chi phí.
Chi phí quản lý dự án có thuế không?
Có. Chi phí quản lý dự án có thể bao gồm thuế, tùy thuộc vào loại chi phí cụ thể và bản chất của dịch vụ liên quan. Dưới đây là một số loại thuế có thể áp dụng cho chi phí quản lý dự án:
– Thuế Giá trị Gia tăng (VAT/GTGT): Đối với các dịch vụ thuê ngoài, như tư vấn quản lý dự án, dịch vụ phần mềm, hoặc dịch vụ cung cấp bởi các nhà thầu trong nước, các chi phí này thường chịu thuế GTGT. Thuế suất phổ biến là 10%. Khi sử dụng dịch vụ bên ngoài, doanh nghiệp cần nộp thuế GTGT và có thể được khấu trừ nếu đáp ứng đủ điều kiện.
– Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN): Nếu chi phí quản lý dự án bao gồm tiền lương, thưởng hoặc chi trả cho nhân viên hoặc nhà thầu cá nhân, các khoản chi trả này sẽ phải chịu thuế TNCN. Doanh nghiệp có nghĩa vụ khấu trừ thuế trước khi trả lương cho nhân sự.
– Thuế Nhà thầu: Nếu doanh nghiệp thuê nhà thầu nước ngoài để thực hiện hoặc hỗ trợ quản lý dự án, sẽ có thuế nhà thầu áp dụng. Thuế nhà thầu bao gồm thuế GTGT và thuế thu nhập doanh nghiệp mà doanh nghiệp Việt Nam phải chịu khi sử dụng dịch vụ của nhà thầu nước ngoài.
Tóm lại, chi phí quản lý dự án tại Việt Nam thường bao gồm các loại thuế như thuế GTGT, thuế TNCN, và có thể thuế nhà thầu nếu có nhà thầu nước ngoài. Doanh nghiệp cần lưu ý các quy định chi phí quản lý dự án này khi dự toán chi phí để đảm bảo tuân thủ đúng các luật về thuế.
Chi phí quản lý dự án bao gồm tất cả các chi phí cần thiết để đảm bảo dự án diễn ra đúng tiến độ và đúng mục tiêu đã đề ra. Việc quản lý chi phí dự án liên quan đến lập kế hoạch, lập ngân sách và theo dõi chi tiêu nhằm đảm bảo mọi hoạt động được thực hiện trong phạm vi ngân sách dự kiến. Hy vọng qua bài viết trên, Base Blog đã giúp doanh nghiệp nắm bắt rõ hơn về chi phí quản lý dự án là gì, cũng như cách tính chi phí quản lý dự án, từ đó doanh nghiệp có thể sử dụng ngân sách hợp lý hơn, tránh lãng phí và tối ưu hóa lợi ích cho tổ chức.
Các loại chi phí quản lý dự án
Chi phí quản lý dự án được phân thành các loại chi phí sau:
Chi phí không liên quan hoạt động cốt lõi
Đây là những chi phí không gắn liền với các hoạt động chính của dự án, nhưng vẫn cần được xem xét trong quá trình tính toán tổng chi phí. Chúng thường bao gồm chi phí tài chính và các chi phí một lần như lãi suất, biến động tỷ giá hối đoái, chi phí tái thiết, và tổn thất từ việc thanh lý tài sản. Xác định rõ ràng các chi phí này giúp nhà quản lý phân biệt giữa chi phí hoạt động và chi phí không hoạt động, từ đó tính toán chính xác lợi nhuận của dự án.
Chi phí hành chính bao gồm các khoản liên quan đến quản lý văn phòng, tài liệu, liên lạc, và công cụ hỗ trợ hành chính trong suốt quá trình thực hiện dự án.
Chi phí quản lý rủi ro là khoản dự phòng để đối phó với các tình huống không lường trước như chậm trễ, thay đổi yêu cầu hoặc các vấn đề tài chính phát sinh. Việc dự trù chi phí này giúp bảo vệ dự án trước những rủi ro tiềm ẩn.
Chi phí bán biến đổi (Semi-Variable Costs)
Chi phí bán biến đổi (hoặc chi phí theo từng bước) là sự kết hợp giữa chi phí cố định và chi phí biến đổi. Các khoản chi này duy trì tính ổn định ở một mức sản lượng nhất định, nhưng sẽ tăng khi dự án vượt qua ngưỡng sản lượng đó. Ví dụ như chi phí hậu cần: trong phạm vi giao hàng nhất định, chi phí không thay đổi, nhưng nếu vượt quá phạm vi đó, chi phí sẽ tăng. Các chi phí bán biến đổi khác có thể bao gồm tiền thuê cơ sở, điện và khấu hao máy móc.
Chi phí quản lý dự án là gì? Ý nghĩa và vai trò của chi phí quản lý dự án
Chi phí quản lý dự án là tổng hợp các khoản chi phí phát sinh trong quá trình giám sát và điều hành dự án nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và đạt được mục tiêu đã đề ra. Chi phí để quản lý dự án thường bao gồm chi phí nhân sự, dịch vụ, công nghệ, hành chính, vật liệu, thiết bị, đánh giá rủi ro, đào tạo và hậu cần.
Việc quản lý chi phí dự án đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hoạt động suôn sẻ của dự án và đảm bảo dự án hoàn thành theo kế hoạch. Kiểm soát hiệu quả các chi phí quản lý dự án giúp nhà quản lý:
Chi phí trực tiếp (Direct Costs)
Chi phí trực tiếp là các khoản chi liên quan trực tiếp đến việc đề xuất, phát triển và triển khai dự án, bao gồm chi phí mua nguyên vật liệu, thiết bị, thuê lao động và thanh toán cho nhà cung cấp. Những chi phí này thường thay đổi theo quy mô hoặc khối lượng của dự án. Ví dụ, các dự án quy mô lớn thường đòi hỏi chi phí trực tiếp cao hơn do yêu cầu nhiều tài nguyên hơn.
Làm thế nào để tính chi phí quản lý dự án một cách chính xác?
Để đảm bảo dự án của doanh nghiệp mang lại lợi nhuận và tuân thủ ngân sách, điều quan trọng là phải hiểu rõ cách tính toán chi phí dự án. Có nhiều phương pháp tính chi phí quản lý dự án mà nhà quản lý có thể lựa chọn, tùy thuộc vào yêu cầu và phạm vi cụ thể của từng dự án.
Dự toán chi phí quản lý dự án: 7 Mẫu dự toán chi phí quản lý dự án
Dự toán chi phí quản lý dự án là quá trình dự đoán số lượng và giá cả của tất cả các nguồn lực mà doanh nghiệp cần để hoàn thành dự án. Việc ước tính được thực hiện trước khi bắt đầu dự án, tức là không bao gồm các chi phí phát sinh do thay đổi kế hoạch. Vì vậy, việc ước tính thường không chắc chắn và chỉ đóng vai trò là cơ sở để dự đoán ngân sách và xử lý chi phí.
Khi dự toán chi phí quản lý dự án, cần đảm bảo các yếu tố sau:
Dưới đây là một số phương pháp dự toán chi phí dự án mà nhà quản lý có thể áp dụng:
Ngoài ra, Base Blog đã tổng hợp sẵn 7 MẪU FILE EXCEL QUẢN LÝ CHI PHÍ DỰ ÁN, nhà quản lý có thể tham khảo và tải về máy tính để sử dụng.
TẢI MIỄN PHÍ 7 MẪU FILE EXCEL QUẢN LÝ CHI PHÍ DỰ ÁN
Chi phí kiểm toán được xếp vào chi phí tư vấn đầu tư xây dựng hay chi phí khác?
Theo Điểm đ, Điểm e Khoản 4 Điều 4 Nghị định 68/2019/NĐ-CP quy định các chi phí của tổng mức đầu tư xây dựng như sau:
- Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng gồm chi phí tư vấn khảo sát xây dựng, lập Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, Báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư đối với dự án nhóm B, nhóm C theo quy định của Luật Đầu tư công, lập Báo cáo nghiên cứu khả thi hoặc Báo cáo kinh tế - kỹ thuật; chi phí thiết kế, chi phí tư vấn giám sát xây dựng công trình và các chi phí tư vấn khác liên quan.
- Chi phí khác gồm các chi phí cần thiết để thực hiện dự án đầu tư xây dựng công trình như chi phí rà phá bom mìn, vật nổ; chi phí bảo hiểm công trình trong thời gian xây dựng; các khoản phí, lệ phí thẩm định dự án, thiết kế, dự toán xây dựng; chi phí kiểm toán, thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư và các chi phí cần thiết khác để thực hiện dự án đầu tư xây dựng công trình nhưng không thuộc nội dung quy định tại các điểm a, b, c, d, đ khoản 4 Điều này.
Như vậy chi phí kiểm toán được xếp vào chi phí khác của tổng mức đầu tư xây dựng.